WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DƯỢC SĨ
🌟
DƯỢC SĨ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
약사 (藥師)
☆☆☆
Danh từ
1
약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
1
DƯỢC SĨ
: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc.
🌟
DƯỢC SĨ
@ Giải nghĩa
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
약국 (藥局)
☆☆☆
Danh từ
1
.
약사가 약을 만들거나 파는 곳.
1
.
NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC:
Nơi
dược sĩ
làm hay bán các loại thuốc.
약방 (藥房)
Danh từ
1
.
약사가 약을 파는 가게.
1
.
HIỆU THUỐC, NHÀ THUỐC:
Cửa hiệu nơi
dược sĩ
bán thuốc.